1
03:29 - 03:54
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:24 - 04:18
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:29 - 03:54
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:29
    S
    02
    桑園 Soen
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến Tobetsu 
    (25phút
    JPY 340
    03:54
    G
    10
    あいの里教育大 Ainosatokyoikudai
  2. 2
    03:24 - 04:18
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:24
    S
    02
    桑園 Soen
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (3phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    03:27 03:27 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    03:32 03:35
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 北24条 Kita-Nijuyojo
    (8phút
    JPY 250
    03:43 03:43
    N
    01
    麻生 Asabu
    Đi bộ( 10phút
    03:53 04:03
    G
    05
    新琴似 Shin-kotoni
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến Tobetsu 
    (15phút
    JPY 300
    04:18
    G
    10
    あいの里教育大 Ainosatokyoikudai
cntlog