1
19:41 - 23:29
3h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:41 - 23:34
3h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
19:41 - 23:37
3h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:41 - 23:52
4h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:41 - 23:29
    3h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:41 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([大阪]伊丹空港-熊本空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    20:46 21:07 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    21:10 21:18
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    21:31 21:31
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    21:38 22:08
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (58phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.900
    23:06 23:19
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    わかやま電鉄貴志川線 Wakayama-Dentetsu-Kishikawa Line
    Hướng đến 貴志 Kishi(Wakayama)
    (10phút
    JPY 250
    23:29 交通センター前 Kotsu Center-mae
  2. 2
    19:41 - 23:34
    3h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:41 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([大阪]伊丹空港-熊本空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    20:46 21:07 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    21:10 21:18
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    21:31 21:31
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    21:38 21:45
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (18phút
    thông qua đào tạo
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (1h8phút
    JPY 1.280
    23:11 23:24
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    わかやま電鉄貴志川線 Wakayama-Dentetsu-Kishikawa Line
    Hướng đến 貴志 Kishi(Wakayama)
    (10phút
    JPY 250
    23:34 交通センター前 Kotsu Center-mae
  3. 3
    19:41 - 23:37
    3h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:41 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([大阪]伊丹空港-熊本空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    20:46 21:16
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-天王寺) Bus(Osaka Airport-Tennoji)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (35phút
    JPY 650
    21:51 22:06
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (1h8phút
    JPY 900
    23:14 23:27
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    わかやま電鉄貴志川線 Wakayama-Dentetsu-Kishikawa Line
    Hướng đến 貴志 Kishi(Wakayama)
    (10phút
    JPY 250
    23:37 交通センター前 Kotsu Center-mae
  4. 4
    19:41 - 23:52
    4h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:41 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([大阪]伊丹空港-熊本空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    20:46 21:21
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-[大阪]関西空港) Bus(Osaka Airport-Kansai Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h10phút
    JPY 2.000
    22:31 22:49
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    連絡バス([大阪]関西空港-和歌山) Bus(Kansai Airport-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (40phút
    JPY 1.200
    23:29 23:42 和歌山 Wakayama
    わかやま電鉄貴志川線 Wakayama-Dentetsu-Kishikawa Line
    Hướng đến 貴志 Kishi(Wakayama)
    (10phút
    JPY 250
    23:52 交通センター前 Kotsu Center-mae
cntlog