1
20:10 - 21:50
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
2
20:10 - 21:50
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
3
20:10 - 21:50
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
4
20:10 - 21:50
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:10 - 21:50
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    20:10 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    21:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  2. 2
    20:10 - 21:50
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    20:10 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    21:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  3. 3
    20:10 - 21:50
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    20:10 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    21:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  4. 4
    20:10 - 21:50
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    20:10 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    21:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
cntlog