2024/05/01  09:36  khởi hành
1
09:46 - 11:57
2h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
09:46 - 12:15
2h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
09:46 - 12:22
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
4
09:46 - 12:49
3h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:46 - 11:57
    2h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    09:46 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (1h0phút
    JPY 3.300
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.240
    Ghế Tự do : JPY 4.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.440
    10:46 11:00
    鹿児島中央 Kagoshimachuo
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    11:57
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  2. 2
    09:46 - 12:15
    2h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    09:46 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (35phút
    JPY 1.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    10:21 10:54
    出水 Izumi(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-阿久根) Bus(Kagoshima Airport-Akune)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h21phút
    JPY 1.800
    12:15
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  3. 3
    09:46 - 12:22
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    09:46 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    10:27 10:39
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    10:44 11:42
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    12:22
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  4. 4
    09:46 - 12:49
    3h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:46 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (1h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.240
    Ghế Tự do : JPY 4.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.440
    10:46 11:19 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (42phút
    JPY 4.070
    12:01 12:29
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    12:49
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
cntlog