1
06:01 - 06:42
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:41 - 06:47
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:41 - 07:01
1h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:41 - 07:06
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:01 - 06:42
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:01
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (41phút
    JPY 590
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:42
    JO
    30
    都賀 Tsuga
  2. 2
    05:41 - 06:47
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (7phút
    JPY 280
    05:48 05:48
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    Đi bộ( 5phút
    05:53 06:23
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (24phút
    JPY 420
    06:47
    JO
    30
    都賀 Tsuga
  3. 3
    05:41 - 07:01
    1h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (55phút
    JPY 760
    06:36 06:36
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    06:38 06:41
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (15phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (5phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:01
    JO
    30
    都賀 Tsuga
  4. 4
    05:41 - 07:06
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (49phút
    JPY 700
    06:30 06:38
    KS
    26
    SL
    24
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (3phút
    JPY 170
    06:41 06:41
    SL
    23
    新津田沼 Shin-Tsudanuma
    Đi bộ( 6phút
    06:47 06:50
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (11phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (5phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:06
    JO
    30
    都賀 Tsuga
cntlog