1
10:54 - 11:25
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:44 - 12:00
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:44 - 12:00
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:44 - 12:04
1h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:54 - 11:25
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:54
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (31phút
    JPY 930
    11:25
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
  2. 2
    10:44 - 12:00
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:44
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (55phút
    JPY 760
    11:39 11:39
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    11:44 11:48
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (12phút
    JPY 210
    12:00
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
  3. 3
    10:44 - 12:00
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:44
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (33phút
    JPY 590
    11:17 11:17
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    11:20 11:27
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (13phút
    JPY 440
    11:40 11:48
    TR
    04
    SL
    19
    北習志野 Kita-Narashino
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (12phút
    JPY 190
    12:00
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
  4. 4
    10:44 - 12:04
    1h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:44
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (49phút
    JPY 700
    11:33 11:41
    KS
    26
    SL
    24
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (23phút
    JPY 230
    12:04
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
cntlog