1
09:37 - 10:08
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:37 - 10:11
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:35 - 10:13
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
09:37 - 10:14
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:37 - 10:08
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:37
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    09:39 09:39
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 4phút
    09:43 09:46
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (12phút
    JPY 210
    09:58 10:04
    Y
    24
    R
    01
    新木場 Shin-kiba
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (4phút
    JPY 280
    10:08
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
  2. 2
    09:37 - 10:11
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:37
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (5phút
    JPY 180
    09:42 09:53
    H
    12
    JE
    02
    八丁堀(東京都) Hatchobori(Tokyo)
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (8phút
    JPY 180
    10:01 10:07
    JE
    05
    R
    01
    新木場 Shin-kiba
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (4phút
    JPY 280
    10:11
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
  3. 3
    09:35 - 10:13
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:35 銀座 Ginza
    Đi bộ( 10phút
    09:45 09:48
    Y
    19
    銀座一丁目 Ginza-itchome
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 180
    09:54 10:02
    Y
    22
    U
    16
    豊洲 Toyosu
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (8phút
    JPY 260
    10:10 10:10
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    10:13 国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
  4. 4
    09:37 - 10:14
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:37
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (5phút
    JPY 180
    09:42 09:58
    H
    12
    JE
    02
    八丁堀(東京都) Hatchobori(Tokyo)
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (6phút
    JPY 180
    10:04 10:10
    JE
    05
    R
    01
    新木場 Shin-kiba
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (4phút
    JPY 280
    10:14
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
cntlog