2024/05/18  22:55  khởi hành
1
23:05 - 23:40
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:05 - 23:52
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:05 - 23:53
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:05 - 23:54
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:05 - 23:40
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:05
    KK
    49
    金沢文庫 Kanazawa-bunko
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    JPY 320
    23:21 23:33
    KK
    37
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 140
    23:40
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
  2. 2
    23:05 - 23:52
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:05
    KK
    49
    金沢文庫 Kanazawa-bunko
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (22phút
    JPY 320
    23:27 23:27
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    23:30 23:33
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    23:35 23:45
    JK
    12
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 280
    23:52
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
  3. 3
    23:05 - 23:53
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:05
    KK
    49
    金沢文庫 Kanazawa-bunko
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (22phút
    JPY 320
    23:27 23:27
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    23:30 23:35
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (6phút
    JPY 170
    23:41 23:48
    JH
    15
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 140
    23:53
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
  4. 4
    23:05 - 23:54
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:05
    KK
    49
    金沢文庫 Kanazawa-bunko
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    JPY 320
    23:21 23:34
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (8phút
    JPY 180
    23:42 23:49
    JH
    15
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 140
    23:54
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
cntlog