1
17:04 - 21:05
4h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
2
17:04 - 21:08
4h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
3
17:04 - 21:24
4h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
4
17:04 - 21:27
4h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:04 - 21:05
    4h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    17:04
    W
    08
    金光 Konko
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (26phút
    JPY 510
    17:30 17:58
    W
    14
    福山 Fukuyama
    連絡バス(広島空港-福山) Bus(Hiroshima Airport-Fukuyama)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    18:55 19:50 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    21:05 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  2. 2
    17:04 - 21:08
    4h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    17:04
    W
    08
    金光 Konko
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (1h25phút
    JPY 1.520
    18:29 18:44
    G
    12
    白市 Shiraichi
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (14phút
    JPY 400
    18:58 19:53 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    21:08 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  3. 3
    17:04 - 21:24
    4h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    17:04
    W
    08
    金光 Konko
    17:34 17:54
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (31phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    18:25 18:38
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    18:40 18:40
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 5phút
    18:45 18:50
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    19:09 20:09
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 25.200
    21:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  4. 4
    17:04 - 21:27
    4h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    17:04
    W
    08
    金光 Konko
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (30phút
    JPY 590
    17:34 17:52
    W
    01
    岡山 Okayama
    連絡バス(岡山空港-岡山) Bus(Okayama Airport-Okayama)
    Hướng đến 岡山空港 Okayama Airport
    (34phút
    JPY 780
    18:26 20:12 岡山空港 Okayama Airport
    空路([東京]羽田空港-岡山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okayama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 37.050
    21:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
cntlog