1
11:28 - 12:06
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:33 - 12:09
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:23 - 12:09
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:23 - 12:15
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:28 - 12:06
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:28
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (23phút
    11:51 11:56
    A
    17
    C
    27
    生駒 Ikoma
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
    (10phút
    JPY 660
    12:06
    C
    30
    学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
  2. 2
    11:33 - 12:09
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:33
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (21phút
    11:54 11:59
    A
    17
    C
    27
    生駒 Ikoma
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
    (10phút
    JPY 660
    12:09
    C
    30
    学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
  3. 3
    11:23 - 12:09
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:23 近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    11:25 11:27
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    11:30 11:34
    K
    15
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (13phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    C
    23
    C
    23
    長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
    (22phút
    JPY 620
    12:09
    C
    30
    学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
  4. 4
    11:23 - 12:15
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:23 近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    11:25 11:27
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    11:29 11:35
    S
    18
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (3phút
    11:38 11:42
    T
    23
    C
    18
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (11phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    C
    23
    C
    23
    長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
    (22phút
    JPY 620
    12:15
    C
    30
    学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
cntlog