1
14:48 - 15:38
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
14:48 - 15:38
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
14:58 - 15:39
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
14:48 - 15:40
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:48 - 15:38
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:48 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    14:51 14:54
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    15:02 15:02
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    15:06 15:13
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    15:36 15:36
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    15:38 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  2. 2
    14:48 - 15:38
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:48 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    14:51 14:53
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    15:00 15:00
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    15:06 15:13
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    15:36 15:36
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    15:38 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  3. 3
    14:58 - 15:39
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:58
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (41phút
    JPY 420
    15:39
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  4. 4
    14:48 - 15:40
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:48 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    14:51 14:53
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    15:00 15:00
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 3phút
    15:03 15:10
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (30phút
    JPY 330
    15:40
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
cntlog