1
18:39 - 19:09
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:39 - 19:33
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:39 - 19:09
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:39
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (15phút
    18:54 18:59
    A
    17
    C
    27
    生駒 Ikoma
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
    (10phút
    JPY 560
    19:09
    C
    30
    学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
  2. 2
    18:39 - 19:33
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:39
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (15phút
    18:54 19:04
    A
    17
    G
    17
    生駒 Ikoma
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 王寺 Oji(Nara)
    (2phút
    JPY 360
    19:06 19:16
    G
    18
    G
    18
    菜畑 Nabata
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 生駒 Ikoma
    (2phút
    19:18 19:23
    G
    17
    C
    27
    生駒 Ikoma
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
    (10phút
    JPY 370
    19:33
    C
    30
    学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
cntlog