2024/05/20  23:19  khởi hành
1
23:19 - 00:38
1h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:29 - 00:43
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:19 - 00:44
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:19 - 00:51
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:19 - 00:38
    1h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:19 琴電志度 Kotoden-Shido
    Đi bộ( 2phút
    23:21 23:36
    T
    19
    志度 Shido
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (20phút
    JPY 330
    23:56 23:56
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    Đi bộ( 6phút
    00:02 00:09
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (29phút
    JPY 510
    00:38
    K
    13
    Sue(Kagawa)
  2. 2
    23:29 - 00:43
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:29
    S
    15
    琴電志度 Kotoden-Shido
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (32phút
    00:01 00:11
    S
    00
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (32phút
    JPY 710
    00:43
    K
    13
    Sue(Kagawa)
  3. 3
    23:19 - 00:44
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:19 琴電志度 Kotoden-Shido
    Đi bộ( 2phút
    23:21 23:51
    T
    19
    志度 Shido
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (11phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    00:02 00:02
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    Đi bộ( 6phút
    00:08 00:15
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (29phút
    JPY 510
    00:44
    K
    13
    Sue(Kagawa)
  4. 4
    23:19 - 00:51
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:19 琴電志度 Kotoden-Shido
    Đi bộ( 2phút
    23:21 23:36
    T
    19
    志度 Shido
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (29phút
    JPY 430
    00:05 00:05
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    00:08 00:15
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (36phút
    JPY 590
    00:51
    K
    13
    Sue(Kagawa)
cntlog