1
17:42 - 18:37
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
17:43 - 18:37
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
17:43 - 18:38
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
17:42 - 18:38
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:42 - 18:37
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:42
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (4phút
    JPY 150
    17:46 17:54
    JB
    20
    A
    16
    浅草橋 Asakusabashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (16phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:29 18:29
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 8phút
    18:37
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
  2. 2
    17:43 - 18:37
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:43
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (9phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:55 18:04
    JO
    18
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:29 18:29
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 8phút
    18:37
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
  3. 3
    17:43 - 18:38
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:43
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:47 17:47
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    Đi bộ( 6phút
    17:53 17:56
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (15phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:30 18:30
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 8phút
    18:38
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
  4. 4
    17:42 - 18:38
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:42
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
    17:48 17:53
    JB
    19
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    18:03 18:11
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (21phút
    JPY 520
    18:32 18:32
    MO
    11
    羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    18:38
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
cntlog