1
10:53 - 14:26
3h33phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
10:53 - 14:31
3h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:53 - 14:37
3h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
10:50 - 14:38
3h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:53 - 14:26
    3h33phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:53
    O
    05
    玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (14phút
    JPY 190
    11:07 11:07
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    11:14 11:19
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    11:32 11:41
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    11:44 12:50 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    13:55 14:07
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (9phút
    14:16 14:23
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 260
    14:26
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
  2. 2
    10:53 - 14:31
    3h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:53
    O
    05
    玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (14phút
    11:07 11:14
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    11:20 11:43
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.300
    14:05 14:17
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (4phút
    14:21 14:28
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 210
    14:31
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
  3. 3
    10:53 - 14:37
    3h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:53
    O
    05
    玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (25phút
    JPY 190
    11:18 11:18
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    11:25 11:30
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    11:43 11:52
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    11:55 13:01 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    14:06 14:18
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (9phút
    14:27 14:34
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 260
    14:37
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
  4. 4
    10:50 - 14:38
    3h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:50 玉造(大阪環状線) Tamatsukuri(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 5phút
    10:55 10:58
    N
    19
    玉造(Osaka Metro) Tamatsukuri(Osaka Metro)
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (6phút
    11:04 11:12
    N
    15
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (12phút
    JPY 290
    11:24 11:50
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.300
    14:12 14:24
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (4phút
    14:28 14:35
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 210
    14:38
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
cntlog