1
14:34 - 14:59
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:34 - 15:01
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:36 - 15:05
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:36 - 15:07
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:34 - 14:59
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:34
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (9phút
    JPY 270
    14:43 14:43
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    14:47 14:49
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 180
    14:59
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
  2. 2
    14:34 - 15:01
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:34
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (11phút
    JPY 270
    14:45 14:45
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    14:49 14:51
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 180
    15:01
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
  3. 3
    14:36 - 15:05
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:36
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (5phút
    14:41 14:49
    SS
    31
    SK
    04
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (8phút
    JPY 220
    14:57 15:02
    SK
    01
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 150
    15:05
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
  4. 4
    14:36 - 15:07
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:36
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (8phút
    14:44 14:52
    SS
    30
    ST
    04
    萩山 Hagiyama
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (7phút
    JPY 220
    14:59 15:04
    ST
    01
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 150
    15:07
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
cntlog