2024/05/18  00:47  khởi hành
1
00:52 - 03:28
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:52 - 03:29
2h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:52 - 03:31
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:52 - 03:36
2h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:52 - 03:28
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:52 鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (30phút
    01:22 01:32 知寄町三丁目 Chiyoricho 3 Chome
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (28phút
    JPY 480
    02:00 02:00 Gomenmachi(Tosaden Kotsu)
    Đi bộ( 4phút
    02:04 02:29
    GN
    39
    後免町 Gomenmachi(Tosa Kuroshio)
    03:28
    GN
    24
    唐浜 Tonohama
  2. 2
    00:52 - 03:29
    2h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:52 鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (20phút
    01:12 01:18 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    01:23 01:23 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    01:25 02:10
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (18phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    D
    40
    GN
    40
    後免 Gomen
    03:29
    GN
    24
    唐浜 Tonohama
  3. 3
    00:52 - 03:31
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:52 鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (30phút
    01:22 01:32 知寄町三丁目 Chiyoricho 3 Chome
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (25phút
    JPY 480
    01:57 01:57 後免西町 Gomennishimachi
    Đi bộ( 8phút
    02:05 02:30
    GN
    40
    後免 Gomen
    03:31
    GN
    24
    唐浜 Tonohama
  4. 4
    00:52 - 03:36
    2h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:52 鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (3phút
    JPY 130
    00:55 00:55 旭駅前通 Asahi-eki-mae-dori
    Đi bộ( 6phút
    01:01 01:21
    K
    03
    旭(高知県) Asahi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (8phút
    01:29 02:17
    D
    45
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (18phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    D
    40
    GN
    40
    後免 Gomen
    03:36
    GN
    24
    唐浜 Tonohama
cntlog