1
09:46 - 14:23
4h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
09:43 - 14:26
4h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
09:46 - 15:22
5h36phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
09:43 - 16:29
6h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:46 - 14:23
    4h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:46 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    10:01 10:39 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2h26phút
    JPY 4.070
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    13:05 14:08
    白浜 Shirahama
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (15phút
    JPY 360
    14:23
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
  2. 2
    09:43 - 14:26
    4h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:43
    A
    31
    京都 Kyoto
    10:08 10:42
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2h26phút
    JPY 4.070
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    13:08 14:11
    白浜 Shirahama
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (15phút
    JPY 360
    14:26
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
  3. 3
    09:46 - 15:22
    5h36phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    09:46 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    10:01 10:14
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    10:28 10:28
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    10:32 10:47
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (57phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    11:44 12:02
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    12:07 12:41
    W
    和歌山 Wakayama
    JR紀勢本線〔きのくに線〕(新宮-和歌山) JR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)
    Hướng đến 御坊 Gobo
    (1h23phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    14:04 15:07
    白浜 Shirahama
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (15phút
    JPY 360
    15:22
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
  4. 4
    09:43 - 16:29
    6h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    09:43
    A
    31
    京都 Kyoto
    10:12 10:22
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (18phút
    thông qua đào tạo
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (1h8phút
    11:48 12:11
    R
    54
    W
    和歌山 Wakayama
    14:00 14:58 紀伊田辺 Kiitanabe 15:11 16:14
    白浜 Shirahama
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (15phút
    JPY 360
    16:29
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
cntlog