2024/04/27  11:58  khởi hành
1
12:08 - 13:01
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
12:08 - 13:03
55phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
12:05 - 13:08
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
12:05 - 13:11
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:08 - 13:01
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    12:08 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    12:23 12:36
    新大阪 Shin-osaka
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (25phút
    JPY 510
    13:01 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  2. 2
    12:08 - 13:03
    55phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    12:08
    京都 Kyoto
    連絡バス([大阪]伊丹空港-京都) Bus(Osaka Airport-Kyoto)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (55phút
    JPY 1.340
    13:03 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  3. 3
    12:05 - 13:08
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    12:05
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (25phút
    JPY 580
    12:30 12:43
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (25phút
    JPY 510
    13:08 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  4. 4
    12:05 - 13:11
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:05
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    12:34 12:34
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    12:41 12:46
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    12:59 13:08
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    13:11 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
cntlog