1
00:56 - 01:17
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:56 - 01:35
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:00 - 01:41
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
00:56 - 01:41
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:56 - 01:17
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:56 京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    01:01 01:05
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (12phút
    JPY 210
    01:17
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
  2. 2
    00:56 - 01:35
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:56 京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    00:58 01:00
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (4phút
    JPY 170
    01:04 01:04
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    Đi bộ( 6phút
    01:10 01:15
    SL
    23
    新津田沼 Shin-Tsudanuma
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (20phút
    JPY 230
    01:35
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
  3. 3
    01:00 - 01:41
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:00
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (10phút
    JPY 170
    01:10 01:18
    KS
    26
    SL
    24
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (23phút
    JPY 230
    01:41
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
  4. 4
    00:56 - 01:41
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:56 京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    00:58 01:00
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    01:03 01:11
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (10phút
    JPY 230
    01:21 01:34
    JM
    13
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (7phút
    JPY 330
    01:41
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
cntlog