1
10:10 - 10:37
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:10 - 11:07
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:10 - 10:37
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:10
    KS
    37
    京成酒々井 Keisei-Shisui
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (8phút
    10:18 10:31
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 350
    10:37
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
  2. 2
    10:10 - 11:07
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:10
    KS
    37
    京成酒々井 Keisei-Shisui
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (6phút
    JPY 170
    10:16 10:39
    KS
    35
    KS
    35
    京成佐倉 Keisei-Sakura
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (9phút
    10:48 11:01
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 410
    11:07
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
cntlog