1
18:42 - 22:05
3h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:42 - 22:06
3h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:42 - 22:07
3h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:42 - 22:08
3h26phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:42 - 22:05
    3h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:42
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (3phút
    JPY 180
    18:45 18:58
    G
    08
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:01 19:18
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h35phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    20:53 20:53 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    21:01 21:08
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    21:38 21:56
    NH
    13
    NH
    13
    Higashi Okazaki
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (9phút
    JPY 900
    22:05
    NH
    10
    藤川 Fujikawa(Aichi)
  2. 2
    18:42 - 22:06
    3h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:42
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    18:44 18:50
    G
    11
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (2phút
    JPY 180
    18:52 18:52
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    19:02 19:12 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    20:54 20:54 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    21:02 21:09
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    21:39 21:57
    NH
    13
    NH
    13
    Higashi Okazaki
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (9phút
    JPY 900
    22:06
    NH
    10
    藤川 Fujikawa(Aichi)
  3. 3
    18:42 - 22:07
    3h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:42
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (3phút
    JPY 180
    18:45 18:58
    G
    08
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:01 19:23
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h15phút
    20:38 20:51 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (18phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    21:09 21:23
    NH
    01
    豊橋 Toyohashi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    21:31 21:49
    NH
    04
    NH
    04
    国府(愛知県) Ko(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (18phút
    JPY 510
    22:07
    NH
    10
    藤川 Fujikawa(Aichi)
  4. 4
    18:42 - 22:08
    3h26phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:42
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (3phút
    JPY 180
    18:45 18:56
    G
    08
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:02 19:24
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h15phút
    20:39 20:52 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (18phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    21:10 21:24
    NH
    01
    豊橋 Toyohashi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    21:32 21:50
    NH
    04
    NH
    04
    国府(愛知県) Ko(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (18phút
    JPY 510
    22:08
    NH
    10
    藤川 Fujikawa(Aichi)
cntlog