1
10:53 - 11:14
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:53 - 11:14
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
10:53 - 11:15
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
10:55 - 11:17
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:53 - 11:14
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:53
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (7phút
    JPY 170
    11:00 11:08
    O
    04
    A
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (6phút
    JPY 240
    11:14
    A
    01
    Osaka-Namba
  2. 2
    10:53 - 11:14
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:53
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (7phút
    JPY 170
    11:00 11:05
    O
    04
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (6phút
    JPY 190
    11:11 11:11
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    11:14 Osaka-Namba
  3. 3
    10:53 - 11:15
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:53
    N
    22
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (11phút
    11:04 11:04
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Đi bộ( 4phút
    11:08 11:10
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (2phút
    JPY 240
    11:12 11:12
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    11:15 Osaka-Namba
  4. 4
    10:55 - 11:17
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:55
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (7phút
    JPY 170
    11:02 11:09
    KH
    01
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    11:14 11:14
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    11:17 Osaka-Namba
cntlog