1
01:53 - 02:03
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:43 - 02:08
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
01:48 - 02:09
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
01:53 - 02:11
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:53 - 02:03
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:53
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (10phút
    JPY 230
    02:03
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  2. 2
    01:43 - 02:08
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:43 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    01:51 01:54
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 180
    02:05 02:05
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    02:08 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  3. 3
    01:48 - 02:09
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:48
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    JPY 180
    01:52 01:52
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    01:56 01:59
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 170
    02:06 02:06
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    02:09 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  4. 4
    01:53 - 02:11
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:53
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 240
    02:00 02:06
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (2phút
    JPY 150
    02:08 02:08
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    02:11 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
cntlog