1
19:22 - 19:33
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:17 - 19:41
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:27 - 19:46
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:22 - 19:33
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:22
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (11phút
    JPY 210
    19:33
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
  2. 2
    19:17 - 19:41
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:17 京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 1phút
    19:18 19:23
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    (4phút
    JPY 140
    19:27 19:27
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    19:28 19:33
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (8phút
    JPY 190
    19:41
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
  3. 3
    19:27 - 19:46
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:27
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (9phút
    JPY 210
    19:36 19:44
    KO
    36
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 140
    19:46
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
cntlog