1
06:45 - 06:58
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:50 - 07:00
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
06:40 - 07:09
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:45 - 06:58
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:45
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 210
    06:58
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    06:50 - 07:00
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:50
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 210
    07:00
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    06:40 - 07:09
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:40 京王永山 Keio-nagayama
    Đi bộ( 1phút
    06:41 06:46
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (4phút
    JPY 140
    06:50 06:50
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    06:51 07:01
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (8phút
    JPY 190
    07:09
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog