1
21:16 - 21:55
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
21:16 - 21:58
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:16 - 22:00
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
21:16 - 22:02
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:16 - 21:55
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:16
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (2phút
    JPY 140
    21:18 21:18
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    21:24 21:29
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (22phút
    JPY 230
    21:51 21:51
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    21:55 立川南 Tachikawa-Minami
  2. 2
    21:16 - 21:58
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:16
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (11phút
    JPY 210
    21:27 21:27
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 4phút
    21:31 21:36
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (22phút
    JPY 410
    21:58
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
  3. 3
    21:16 - 22:00
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:16
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (2phút
    JPY 140
    21:18 21:18
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    21:24 21:39
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (17phút
    JPY 230
    21:56 21:56
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    22:00 立川南 Tachikawa-Minami
  4. 4
    21:16 - 22:02
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:16
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (2phút
    JPY 140
    21:18 21:18
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    21:24 21:29
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (22phút
    JPY 230
    21:51 21:51
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    21:55 22:00
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (2phút
    JPY 110
    22:02
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
cntlog