1
17:37 - 17:45
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:37 - 17:59
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:37 - 17:45
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:37
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (8phút
    JPY 190
    17:45
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
  2. 2
    17:37 - 17:59
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:37
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (2phút
    JPY 140
    17:39 17:52
    KO
    36
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (7phút
    JPY 190
    17:59
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
cntlog