2024/05/19  10:16  khởi hành
1
10:31 - 11:32
1h1phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
10:44 - 12:14
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:44 - 12:24
1h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:26 - 12:31
2h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:31 - 11:32
    1h1phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    10:31
    宮崎空港 Miyazaki Airport
    連絡バス(宮崎空港-都城) Bus(Miyazaki Airport-Miyakonojo)
    Hướng đến 都城 Miyakonojo
    (1h1phút
    JPY 1.710
    11:32 都城 Miyakonojo
  2. 2
    10:44 - 12:14
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:44 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (5phút
    10:49 11:22 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (52phút
    JPY 1.260
    12:14 都城 Miyakonojo
  3. 3
    10:44 - 12:24
    1h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:44 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (5phút
    10:49 11:39 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (45phút
    JPY 1.260
    12:24 都城 Miyakonojo
  4. 4
    10:26 - 12:31
    2h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:26
    宮崎空港 Miyazaki Airport
    連絡バス(宮崎空港-宮崎) Bus(Miyazaki Airport-Miyazaki)
    Hướng đến 宮崎 Miyazaki
    (27phút
    JPY 490
    10:53 11:43 宮崎 Miyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (48phút
    JPY 950
    12:31 都城 Miyakonojo
cntlog