1
17:42 - 20:05
2h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
2
17:24 - 20:36
3h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
17:37 - 20:45
3h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
17:39 - 20:51
3h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:42 - 20:05
    2h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    17:42 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路(福岡空港-宮崎空港) Airline(Fukuoka Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 24.300
    18:22 19:25 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    20:05
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  2. 2
    17:24 - 20:36
    3h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    17:24
    宮崎空港 Miyazaki Airport
    連絡バス(宮崎空港-都城) Bus(Miyazaki Airport-Miyakonojo)
    Hướng đến 都城 Miyakonojo
    (1h1phút
    JPY 1.710
    18:25 18:58 都城 Miyakonojo
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (50phút
    JPY 860
    19:48 20:16
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    20:36
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  3. 3
    17:37 - 20:45
    3h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    17:37 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (5phút
    17:42 18:15 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h42phút
    JPY 1.980
    19:57 20:25
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    20:45
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  4. 4
    17:39 - 20:51
    3h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    17:39 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (4phút
    Khoang Hạng Nhất : JPY 0
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 0
    17:43 18:36 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h27phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    20:03 20:31
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    20:51
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
cntlog