2024/04/28  08:40  khởi hành
1
09:08 - 11:54
2h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:50 - 12:08
3h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:13 - 15:02
5h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:08 - 11:54
    2h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:08 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (2phút
    09:10 09:52 田吉 Tayoshi
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (2h2phút
    JPY 1.810
    11:54 串間 Kushima
  2. 2
    08:50 - 12:08
    3h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:50
    宮崎空港 Miyazaki Airport
    連絡バス(宮崎空港-宮崎) Bus(Miyazaki Airport-Miyazaki)
    Hướng đến 宮崎 Miyazaki
    (27phút
    JPY 490
    09:17 09:59 宮崎 Miyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (2h9phút
    JPY 1.680
    12:08 串間 Kushima
  3. 3
    09:13 - 15:02
    5h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:13 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路(福岡空港-宮崎空港) Airline(Fukuoka Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 24.300
    09:53 10:56 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    11:36 12:09
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (1h48phút
    JPY 1.900
    13:57 14:39 志布志 Shibushi
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (23phút
    JPY 300
    15:02 串間 Kushima
cntlog