2024/05/20  23:43  khởi hành
1
23:48 - 00:07
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:48 - 00:30
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:48 - 00:31
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:48 - 00:07
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:48
    JN
    12
    久地 Kuji(Kanagawa)
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (19phút
    JPY 230
    00:07
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
  2. 2
    23:48 - 00:30
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:48
    JN
    12
    久地 Kuji(Kanagawa)
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (4phút
    JPY 150
    23:52 00:10
    JN
    10
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (20phút
    JPY 320
    00:30
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
  3. 3
    23:48 - 00:31
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:48
    JN
    12
    久地 Kuji(Kanagawa)
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (8phút
    JPY 170
    23:56 23:56
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    00:02 00:07
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (4phút
    00:11 00:24
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (7phút
    JPY 210
    00:31
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
cntlog