2024/05/22  14:45  khởi hành
1
14:51 - 15:52
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:51 - 16:06
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:48 - 16:07
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:51 - 16:15
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:51 - 15:52
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:51
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 210
    15:04 15:21
    IN
    01
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (20phút
    JPY 290
    15:41 15:49
    TY
    16
    JH
    15
    菊名 Kikuna
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (3phút
    JPY 150
    15:52
    JH
    14
    大口 Oguchi
  2. 2
    14:51 - 16:06
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:51
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 210
    15:04 15:13
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (12phút
    15:25 15:31
    JY
    25
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (24phút
    15:55 16:03
    JK
    13
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (3phút
    JPY 490
    16:06
    JH
    14
    大口 Oguchi
  3. 3
    14:48 - 16:07
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:48
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (21phút
    JPY 210
    15:09 15:26
    IN
    01
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    15:52 16:02
    SH
    01
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (5phút
    JPY 170
    16:07
    JH
    14
    大口 Oguchi
  4. 4
    14:51 - 16:15
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:51
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 190
    15:00 15:13
    IN
    05
    OH
    07
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (23phút
    JPY 360
    15:36 15:49
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (26phút
    JPY 410
    16:15
    JH
    14
    大口 Oguchi
cntlog