2024/05/01  16:00  khởi hành
1
16:15 - 20:13
3h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
16:15 - 20:22
4h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
16:15 - 20:25
4h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
17:12 - 21:22
4h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:15 - 20:13
    3h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:15
    丘珠空港 Okadama Airport
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (5phút
    JPY 350
    16:20 16:27
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (5phút
    JPY 250
    16:32 16:50
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    17:15 17:55 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    19:25 19:30 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:37 19:47
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    20:04 20:10
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 150
    20:13
    JK
    19
    大井町 Oimachi
  2. 2
    16:15 - 20:22
    4h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    16:15
    丘珠空港 Okadama Airport
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (5phút
    JPY 350
    16:20 16:27
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (11phút
    JPY 250
    16:38 16:38
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    16:45 16:50 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:27 18:07
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    19:37 19:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:49 19:53
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    20:07 20:07
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    20:14 20:17
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (5phút
    JPY 210
    20:22
    R
    07
    大井町 Oimachi
  3. 3
    16:15 - 20:25
    4h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:15
    丘珠空港 Okadama Airport
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (5phút
    JPY 350
    16:20 16:27
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (11phút
    JPY 250
    16:38 16:38
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    16:45 16:50 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:27 18:07
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    19:37 19:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:49 19:59
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    20:16 20:22
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 150
    20:25
    JK
    19
    大井町 Oimachi
  4. 4
    17:12 - 21:22
    4h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:12 丘珠空港 Okadama Airport
    空路([札幌]丘珠空港-函館空港) Airline(Okadama Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (45phút
    JPY 19.950
    17:57 19:17 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    20:37 20:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:49 20:53
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    21:07 21:07
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    21:14 21:17
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (5phút
    JPY 210
    21:22
    R
    07
    大井町 Oimachi
cntlog