1
23:07 - 23:45
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:07 - 00:07
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:07 - 00:15
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:07 - 00:15
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:07 - 23:45
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:07
    JM
    20
    吉川 Yoshikawa(Saitama)
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (6phút
    JPY 170
    23:13 23:13
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    23:16 23:21
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    23:35 23:42
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (3phút
    JPY 270
    23:45
    TD
    11
    藤の牛島 Fujino-ushijima
  2. 2
    23:07 - 00:07
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:07
    JM
    20
    吉川 Yoshikawa(Saitama)
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (10phút
    JPY 180
    23:17 23:29
    JM
    16
    TX
    10
    南流山 Minami-Nagareyama
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (3phút
    JPY 210
    23:32 23:39
    TX
    12
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (28phút
    JPY 380
    00:07
    TD
    11
    藤の牛島 Fujino-ushijima
  3. 3
    23:07 - 00:15
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:07
    JM
    20
    吉川 Yoshikawa(Saitama)
    23:20 23:27
    JM
    15
    JL
    25
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (8phút
    JPY 320
    23:35 23:42
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (33phút
    JPY 430
    00:15
    TD
    11
    藤の牛島 Fujino-ushijima
  4. 4
    23:07 - 00:15
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:07
    JM
    20
    吉川 Yoshikawa(Saitama)
    23:24 23:30
    JM
    25
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    JPY 410
    23:42 23:53
    JK
    47
    TD
    01
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến Iwatsuki(Saitama) 
    (22phút
    JPY 330
    00:15
    TD
    11
    藤の牛島 Fujino-ushijima
cntlog