1
08:27 - 09:20
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:27 - 09:36
1h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:27 - 09:37
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:31 - 09:38
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:27 - 09:20
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:27
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    JPY 170
    08:32 08:41
    JC
    13
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (7phút
    JPY 190
    08:48 08:48
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    Đi bộ( 8phút
    08:56 09:01
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (4phút
    09:05 09:18
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 140
    09:20
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
  2. 2
    08:27 - 09:36
    1h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:27
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (15phút
    08:42 08:50
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    08:55 09:03
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (2phút
    JPY 320
    09:05 09:13
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    09:21 09:34
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 140
    09:36
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
  3. 3
    08:27 - 09:37
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:27
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    08:47 08:55
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (11phút
    JPY 320
    09:06 09:14
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    09:22 09:35
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 140
    09:37
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
  4. 4
    08:31 - 09:38
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:31
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    08:42 08:50
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (33phút
    09:23 09:36
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 320
    09:38
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
cntlog