2024/05/17  14:01  khởi hành
1
14:08 - 14:55
47phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:08 - 14:55
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:08 - 15:00
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:08 - 15:07
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:08 - 14:55
    47phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:08
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (25phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (19phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    F
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (3phút
    JPY 160
    14:55
    SI
    38
    新桜台 Shin-Sakuradai
  2. 2
    14:08 - 14:55
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:08
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (20phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (16phút
    JPY 260
    14:44 14:52
    F
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (3phút
    JPY 160
    14:55
    SI
    38
    新桜台 Shin-Sakuradai
  3. 3
    14:08 - 15:00
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:08
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (20phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (12phút
    14:40 14:50
    F
    09
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    Y
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (3phút
    JPY 160
    15:00
    SI
    38
    新桜台 Shin-Sakuradai
  4. 4
    14:08 - 15:07
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:08
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (20phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (2phút
    JPY 180
    14:30 14:30
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 5phút
    14:35 14:37
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 180
    14:50 14:57
    JY
    13
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    Y
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (3phút
    JPY 160
    15:07
    SI
    38
    新桜台 Shin-Sakuradai
cntlog