1
18:37 - 20:16
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
18:37 - 20:21
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
18:37 - 20:23
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
18:37 - 20:25
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:37 - 20:16
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:37
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (10phút
    18:49 18:54
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1phút
    JPY 350
    18:55 19:19
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (36phút
    JPY 1.280
    19:55 19:55
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 21phút
    20:16
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
  2. 2
    18:37 - 20:21
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:37
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (3phút
    JPY 150
    18:40 18:40
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
    Đi bộ( 1phút
    18:41 18:51
    KS
    51
    京成金町 Keisei-Kanamachi
    京成金町線 Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (5phút
    18:56 19:19
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (41phút
    JPY 1.150
    20:00 20:00
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 21phút
    20:21
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
  3. 3
    18:37 - 20:23
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:37
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (13phút
    18:50 18:58
    JL
    25
    JM
    15
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (6phút
    JPY 320
    19:04 19:27
    JM
    13
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (35phút
    JPY 960
    20:02 20:02
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 21phút
    20:23
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
  4. 4
    18:37 - 20:25
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:37
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (7phút
    JPY 170
    18:44 18:52
    JJ
    06
    SL
    01
    松戸 Matsudo
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (18phút
    JPY 210
    19:10 19:33
    SL
    11
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (31phút
    JPY 930
    20:04 20:04
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 21phút
    20:25
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
cntlog