2024/05/18  01:34  khởi hành
1
01:36 - 02:03
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:36 - 02:10
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:36 - 02:13
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:36 - 02:16
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:36 - 02:03
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:36
    JB
    23
    亀戸 Kameido
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    01:44 01:50
    JB
    19
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    JPY 230
    02:03
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
  2. 2
    01:36 - 02:10
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:36
    JB
    23
    亀戸 Kameido
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    01:44 01:49
    JB
    19
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    01:53 01:59
    JY
    05
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (11phút
    JPY 230
    02:10
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
  3. 3
    01:36 - 02:13
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:36
    JB
    23
    亀戸 Kameido
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    01:50 01:59
    JB
    16
    N
    10
    飯田橋 Iidabashi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (14phút
    JPY 210
    02:13
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
  4. 4
    01:36 - 02:16
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:36
    JB
    23
    亀戸 Kameido
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 180
    01:52 02:00
    JB
    15
    N
    09
    市ヶ谷 Ichigaya
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (16phút
    JPY 210
    02:16
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
cntlog