2024/04/26  11:47  khởi hành
1
12:17 - 13:49
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:17 - 15:03
2h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:17 - 13:49
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:17 喜多方 Kitakata
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (27phút
    12:44 13:12 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (37phút
    JPY 860
    13:49 川桁 Kawageta
  2. 2
    12:17 - 15:03
    2h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:17 喜多方 Kitakata
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (27phút
    12:44 13:17 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR只見線 JR Tadami Line
    Hướng đến 会津川口 Aizukawaguchi
    (4phút
    JPY 330
    13:21 13:54 七日町 Nanukamachi
    JR只見線 JR Tadami Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (4phút
    13:58 14:26 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (37phút
    JPY 590
    15:03 川桁 Kawageta
cntlog