1
02:53 - 04:28
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:53 - 04:41
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:53 - 04:50
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:53 - 04:57
2h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:53 - 04:28
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:53 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (30phút
    03:23 03:36 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (35phút
    JPY 1.170
    04:11 04:17
    JE
    05
    R
    01
    新木場 Shin-kiba
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (4phút
    JPY 280
    04:21 04:21
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    04:24 04:26
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (2phút
    JPY 190
    04:28
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
  2. 2
    02:53 - 04:41
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:53 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (30phút
    03:23 03:31 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (41phút
    JPY 1.170
    04:12 04:18
    JE
    05
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (5phút
    JPY 180
    04:23 04:31
    Y
    22
    U
    16
    豊洲 Toyosu
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (10phút
    JPY 260
    04:41
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
  3. 3
    02:53 - 04:50
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:53 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (37phút
    03:30 03:36
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:19 04:28
    JO
    18
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (22phút
    JPY 390
    04:50
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
  4. 4
    02:53 - 04:57
    2h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:53 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (4phút
    JPY 190
    02:57 03:30
    木更津 Kisarazu
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    (40phút
    JPY 1.250
    04:10 04:10
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    04:16 04:20
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    04:34 04:34
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    04:41 04:44
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 280
    04:50 04:50
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    04:53 04:55
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (2phút
    JPY 190
    04:57
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
cntlog