1
11:09 - 11:32
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:09 - 11:36
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:09 - 11:36
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:09 - 11:40
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:09 - 11:32
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:09
    B
    17
    関内 Kannai
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (12phút
    JPY 250
    11:21 11:29
    B
    11
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    JPY 150
    11:32
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
  2. 2
    11:09 - 11:36
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:09
    JK
    10
    関内 Kannai
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 150
    11:14 11:22
    JK
    12
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (14phút
    JPY 230
    11:36
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
  3. 3
    11:09 - 11:36
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:09
    JK
    10
    関内 Kannai
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 150
    11:14 11:27
    JK
    12
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (9phút
    JPY 230
    11:36
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
  4. 4
    11:09 - 11:40
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:09
    JK
    10
    関内 Kannai
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 170
    11:16 11:16
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    11:19 11:29
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 230
    11:40
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
cntlog