1
21:56 - 23:01
1h5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
22:01 - 23:25
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
22:01 - 23:32
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
21:53 - 23:36
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:56 - 23:01
    1h5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    21:56
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    連絡バス([大阪]関西空港-神戸三宮) Bus(Kansai Airport-Sannomiya)
    Hướng đến 神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    (1h5phút
    JPY 2.000
    23:01
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
  2. 2
    22:01 - 23:25
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:01
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.900
    22:41 22:57
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 1.740
    23:20 23:20
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    23:25
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
  3. 3
    22:01 - 23:32
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:01
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    22:38 22:38
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:42 22:45
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    22:53 22:53
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    22:57 23:04
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    23:27 23:27
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    23:32
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
  4. 4
    21:53 - 23:36
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:53
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (1h5phút
    22:58 23:08
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 1.740
    23:31 23:31
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    23:36
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
cntlog