1
07:46 - 08:15
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:46 - 08:16
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:54 - 08:34
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:46 - 08:15
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:46
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (13phút
    07:59 08:09
    R
    44
    R
    44
    熊取 Kumatori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (6phút
    JPY 550
    08:15
    R
    41
    東貝塚 Higashikaizuka
  2. 2
    07:46 - 08:16
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:46
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (18phút
    JPY 550
    08:04 08:14
    R
    40
    R
    40
    東岸和田 Higashikishiwada
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (2phút
    JPY 140
    08:16
    R
    41
    東貝塚 Higashikaizuka
  3. 3
    07:54 - 08:34
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:54
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (6phút
    JPY 370
    08:00 08:10
    NK
    31
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (5phút
    08:15 08:25
    S
    45
    R
    45
    日根野 Hineno
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (9phút
    JPY 400
    08:34
    R
    41
    東貝塚 Higashikaizuka
cntlog