1
09:58 - 12:13
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:32 - 13:42
2h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:32 - 13:47
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:02 - 13:52
3h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:58 - 12:13
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:58 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h55phút
    JPY 51.000
    11:53 12:06
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    12:13
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
  2. 2
    11:32 - 13:42
    2h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:32 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    13:22 13:35
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    13:42
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
  3. 3
    11:32 - 13:47
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:32 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h55phút
    JPY 51.000
    13:27 13:40
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    13:47
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
  4. 4
    10:02 - 13:52
    3h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:02 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    11:17 12:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    13:32 13:45
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    13:52
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
cntlog