2024/05/21  18:54  khởi hành
1
19:01 - 22:18
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:01 - 22:38
3h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
19:01 - 00:28
5h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
19:01 - 01:11
6h10phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  26. walk
  27.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:01 - 22:18
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:01
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 200
    19:05 19:05
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    19:08 19:38
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (2h23phút
    JPY 3.960
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    22:01 22:01
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    22:03 22:06 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến Dogoonsen 
    (1phút
    JPY 200
    22:07 22:17
    IY
    09
    大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    伊予鉄道高浜線 Iyo Railway Takahama Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (1phút
    JPY 200
    22:18
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
  2. 2
    19:01 - 22:38
    3h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    19:01
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 200
    19:05 19:05
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    19:08 19:23
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (17phút
    thông qua đào tạo
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (5phút
    19:45 20:19
    Y
    09
    Y
    09
    宇多津 Utazu
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (2h3phút
    JPY 3.960
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    22:22 22:22
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    22:24 22:29 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    (7phút
    JPY 200
    22:36 22:36 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    22:38 松山市 Matsuyamashi
  3. 3
    19:01 - 00:28
    5h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    19:01
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 200
    19:05 19:05
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    19:08 19:23
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (1h14phút
    20:37 21:05
    Y
    19
    Y
    19
    観音寺(香川県) Kan'onji
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (59phút
    22:04 22:37
    Y
    31
    Y
    31
    伊予西条 Iyosaijo
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (1h35phút
    JPY 3.960
    00:12 00:12
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    00:14 00:19 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    (7phút
    JPY 200
    00:26 00:26 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    00:28 松山市 Matsuyamashi
  4. 4
    19:01 - 01:11
    6h10phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    26. walk
    27.  > 
    19:01
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 200
    19:05 19:05
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    19:08 19:23
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    20:17 20:37
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    JPY 4.830
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    21:22 21:35
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    21:48 21:48
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    21:53 21:59 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    22:11 23:32 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    00:22 00:38
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    00:55 00:55 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    00:57 01:02 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    (7phút
    JPY 200
    01:09 01:09 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    01:11 松山市 Matsuyamashi
cntlog