2024/04/30  19:52  khởi hành
1
19:59 - 23:53
3h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
19:59 - 23:58
3h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:59 - 00:00
4h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
19:59 - 00:05
4h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:59 - 23:53
    3h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:59
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    JPY 270
    20:08 20:19
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    20:42 21:43 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    23:03 23:08 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:15 23:25
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    JPY 280
    23:37 23:37
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    Đi bộ( 16phút
    23:53 蒲田 Kamata(Tokyo)
  2. 2
    19:59 - 23:58
    3h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:59
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    JPY 270
    20:08 20:19
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    20:42 21:43 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    23:03 23:08 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:15 23:25
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    23:42 23:48
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    23:58
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  3. 3
    19:59 - 00:00
    4h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    19:59
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    JPY 270
    20:08 20:08
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    Đi bộ( 2phút
    20:10 20:15 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 南堀端 Minamihoribata
    (7phút
    JPY 200
    20:22 20:22 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    20:24 20:32
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    20:49 21:50 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    23:10 23:15 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:22 23:32
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    JPY 280
    23:44 23:44
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    Đi bộ( 16phút
    00:00 蒲田 Kamata(Tokyo)
  4. 4
    19:59 - 00:05
    4h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:59
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    JPY 270
    20:08 20:08
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    Đi bộ( 2phút
    20:10 20:15 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 南堀端 Minamihoribata
    (7phút
    JPY 200
    20:22 20:22 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    20:24 20:32
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    20:49 21:50 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    23:10 23:15 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:22 23:32
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    23:49 23:55
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    00:05
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
cntlog