2024/04/26  16:11  khởi hành
1
16:18 - 20:15
3h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:18 - 20:20
4h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
16:18 - 20:22
4h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
16:18 - 22:14
5h56phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:18 - 20:15
    3h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:18
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    JPY 270
    16:27 16:38
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    17:01 18:02 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    19:22 19:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:34 19:44
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    20:15
    KK
    37
    横浜 Yokohama
  2. 2
    16:18 - 20:20
    4h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:18
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    JPY 270
    16:27 16:38
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    17:01 18:02 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    19:22 19:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:34 19:44
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    19:56 20:09
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    20:20
    KK
    37
    横浜 Yokohama
  3. 3
    16:18 - 20:22
    4h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:18
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    JPY 270
    16:27 16:27
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    Đi bộ( 2phút
    16:29 16:34 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 南堀端 Minamihoribata
    (7phút
    JPY 200
    16:41 16:41 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:43 16:51
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    17:08 18:09 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    19:29 19:34 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:41 19:51
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    20:22
    KK
    37
    横浜 Yokohama
  4. 4
    16:18 - 22:14
    5h56phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    16:18
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    16:27 16:35
    IY
    10
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道高浜線 Iyo Railway Takahama Line
    Hướng đến 高浜(愛媛県) Takahama(Ehime)
    (1phút
    JPY 320
    16:36 16:42
    IY
    09
    大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    (1phút
    JPY 200
    16:43 16:43 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:45 16:53
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    17:10 18:17 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    19:07 20:06 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    21:21 21:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:33 21:43
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    22:14
    KK
    37
    横浜 Yokohama
cntlog