2024/05/17  19:38  khởi hành
1
19:45 - 21:21
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:45 - 21:21
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:53 - 21:27
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:53 - 21:29
1h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:45 - 21:21
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:45
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    19:57 20:06
    JO
    10
    JT
    06
    戸塚 Totsuka
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    20:58 21:05
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (16phút
    JPY 1.280
    21:21
    JA
    22
    中浦和 Naka-Urawa
  2. 2
    19:45 - 21:21
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:45
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    19:51 20:00
    JO
    09
    JT
    07
    大船 Ofuna
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    20:58 21:05
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (16phút
    JPY 1.280
    21:21
    JA
    22
    中浦和 Naka-Urawa
  3. 3
    19:53 - 21:27
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:53
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    20:51 20:58
    JS
    20
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (29phút
    JPY 1.280
    21:27
    JA
    22
    中浦和 Naka-Urawa
  4. 4
    19:53 - 21:29
    1h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:53
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    20:58 21:05
    JS
    21
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (24phút
    JPY 1.280
    21:29
    JA
    22
    中浦和 Naka-Urawa
cntlog