2024/05/01  05:30  khởi hành
1
05:37 - 10:21
4h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:37 - 10:26
4h49phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:37 - 10:28
4h51phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
05:37 - 12:27
6h50phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:37 - 10:21
    4h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:37
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    JPY 360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:02 06:15
    JO
    13
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    06:46 06:46
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:48 08:03 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h20phút
    JPY 39.400
    09:23 09:39
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (23phút
    JPY 790
    10:02 10:12
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (9phút
    JPY 270
    10:21
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
  2. 2
    05:37 - 10:26
    4h49phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:37
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    JPY 360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:02 06:15
    JO
    13
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    06:26 06:39
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 400
    06:51 06:51
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:53 08:08 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h20phút
    JPY 39.400
    09:28 09:44
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (23phút
    JPY 790
    10:07 10:17
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (9phút
    JPY 270
    10:26
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
  3. 3
    05:37 - 10:28
    4h51phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:37
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    JPY 360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:02 06:15
    JO
    13
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    06:46 06:46
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:48 08:03 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h20phút
    JPY 39.400
    09:23 09:39
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    09:56 09:56 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    09:58 10:03 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    (7phút
    JPY 200
    10:10 10:10 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    10:12 10:19
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (9phút
    JPY 270
    10:28
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
  4. 4
    05:37 - 12:27
    6h50phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    05:37
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    JPY 360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:02 06:15
    JO
    13
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    06:26 06:39
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 400
    06:51 06:51
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:53 07:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    09:02 10:28 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    11:18 11:34
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    11:51 11:51 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    11:53 11:56 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến Dogoonsen 
    (1phút
    JPY 200
    11:57 12:07
    IY
    09
    大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    伊予鉄道高浜線 Iyo Railway Takahama Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (1phút
    12:08 12:18
    IY
    10
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (9phút
    JPY 320
    12:27
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
cntlog